LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
13:30:55 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 46

Lịch âm 46

Lịch Âm 46 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 46

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Bính Ngọ 46. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 46.
Với 12 tháng lịch của năm 46 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 46

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/12
Quý Dậu
2
7
Giáp Tuất
3
8
Ất Hợi
4
9
Bính Tý
5
10
Đinh Sửu
6
11
Mậu Dần
7
12
Kỷ Mão
8
13
Canh Thìn
9
14
Tân Tỵ
10
15
Nhâm Ngọ
11
16
Quý Mùi
12
17
Giáp Thân
13
18
Ất Dậu
14
19
Bính Tuất
15
20
Đinh Hợi
16
21
Mậu Tý
17
22
Kỷ Sửu
18
23
Canh Dần
19
24
Tân Mão
20
25
Nhâm Thìn
21
26
Quý Tỵ
22
27
Giáp Ngọ
23
28
Ất Mùi
24
29
Bính Thân
25
30
Đinh Dậu
26
1/1
Mậu Tuất
27
2
Kỷ Hợi
28
3
Canh Tý
29
4
Tân Sửu
30
5
Nhâm Dần
31
6
Quý Mão
1
7/1
Giáp Thìn
2
8
Ất Tỵ
3
9
Bính Ngọ
4
10
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 46

Lịch âm tháng 2 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
4
Tân Sửu
30
5
Nhâm Dần
31
6
Quý Mão
1
7/1
Giáp Thìn
2
8
Ất Tỵ
3
9
Bính Ngọ
4
10
Đinh Mùi
5
11
Mậu Thân
6
12
Kỷ Dậu
7
13
Canh Tuất
8
14
Tân Hợi
9
15
Nhâm Tý
10
16
Quý Sửu
11
17
Giáp Dần
12
18
Ất Mão
13
19
Bính Thìn
14
20
Đinh Tỵ
15
21
Mậu Ngọ
16
22
Kỷ Mùi
17
23
Canh Thân
18
24
Tân Dậu
19
25
Nhâm Tuất
20
26
Quý Hợi
21
27
Giáp Tý
22
28
Ất Sửu
23
29
Bính Dần
24
1/2
Đinh Mão
25
2
Mậu Thìn
26
3
Kỷ Tỵ
27
4
Canh Ngọ
28
5
Tân Mùi
1
6/2
Nhâm Thân
2
7
Quý Dậu
3
8
Giáp Tuất
4
9
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 46

Lịch âm tháng 3 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
3
Kỷ Tỵ
27
4
Canh Ngọ
28
5
Tân Mùi
1
6/2
Nhâm Thân
2
7
Quý Dậu
3
8
Giáp Tuất
4
9
Ất Hợi
5
10
Bính Tý
6
11
Đinh Sửu
7
12
Mậu Dần
8
13
Kỷ Mão
9
14
Canh Thìn
10
15
Tân Tỵ
11
16
Nhâm Ngọ
12
17
Quý Mùi
13
18
Giáp Thân
14
19
Ất Dậu
15
20
Bính Tuất
16
21
Đinh Hợi
17
22
Mậu Tý
18
23
Kỷ Sửu
19
24
Canh Dần
20
25
Tân Mão
21
26
Nhâm Thìn
22
27
Quý Tỵ
23
28
Giáp Ngọ
24
29
Ất Mùi
25
30
Bính Thân
26
1/3
Đinh Dậu
27
2
Mậu Tuất
28
3
Kỷ Hợi
29
4
Canh Tý
30
5
Tân Sửu
31
6
Nhâm Dần
1
7/3
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 46

Lịch âm tháng 4 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
1/3
Đinh Dậu
27
2
Mậu Tuất
28
3
Kỷ Hợi
29
4
Canh Tý
30
5
Tân Sửu
31
6
Nhâm Dần
1
7/3
Quý Mão
2
8
Giáp Thìn
3
9
Ất Tỵ
4
10
Bính Ngọ
5
11
Đinh Mùi
6
12
Mậu Thân
7
13
Kỷ Dậu
8
14
Canh Tuất
9
15
Tân Hợi
10
16
Nhâm Tý
11
17
Quý Sửu
12
18
Giáp Dần
13
19
Ất Mão
14
20
Bính Thìn
15
21
Đinh Tỵ
16
22
Mậu Ngọ
17
23
Kỷ Mùi
18
24
Canh Thân
19
25
Tân Dậu
20
26
Nhâm Tuất
21
27
Quý Hợi
22
28
Giáp Tý
23
29
Ất Sửu
24
30
Bính Dần
25
1/3
Đinh Mão
26
2
Mậu Thìn
27
3
Kỷ Tỵ
28
4
Canh Ngọ
29
5
Tân Mùi
30
6
Nhâm Thân
1
7/3
Quý Dậu
2
8
Giáp Tuất
3
9
Ất Hợi
4
10
Bính Tý
5
11
Đinh Sửu
6
12
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 46

Lịch âm tháng 5 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
6
Nhâm Thân
1
7/3
Quý Dậu
2
8
Giáp Tuất
3
9
Ất Hợi
4
10
Bính Tý
5
11
Đinh Sửu
6
12
Mậu Dần
7
13
Kỷ Mão
8
14
Canh Thìn
9
15
Tân Tỵ
10
16
Nhâm Ngọ
11
17
Quý Mùi
12
18
Giáp Thân
13
19
Ất Dậu
14
20
Bính Tuất
15
21
Đinh Hợi
16
22
Mậu Tý
17
23
Kỷ Sửu
18
24
Canh Dần
19
25
Tân Mão
20
26
Nhâm Thìn
21
27
Quý Tỵ
22
28
Giáp Ngọ
23
29
Ất Mùi
24
1/4
Bính Thân
25
2
Đinh Dậu
26
3
Mậu Tuất
27
4
Kỷ Hợi
28
5
Canh Tý
29
6
Tân Sửu
30
7
Nhâm Dần
31
8
Quý Mão
1
9/4
Giáp Thìn
2
10
Ất Tỵ
3
11
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 46

Lịch âm tháng 6 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
5
Canh Tý
29
6
Tân Sửu
30
7
Nhâm Dần
31
8
Quý Mão
1
9/4
Giáp Thìn
2
10
Ất Tỵ
3
11
Bính Ngọ
4
12
Đinh Mùi
5
13
Mậu Thân
6
14
Kỷ Dậu
7
15
Canh Tuất
8
16
Tân Hợi
9
17
Nhâm Tý
10
18
Quý Sửu
11
19
Giáp Dần
12
20
Ất Mão
13
21
Bính Thìn
14
22
Đinh Tỵ
15
23
Mậu Ngọ
16
24
Kỷ Mùi
17
25
Canh Thân
18
26
Tân Dậu
19
27
Nhâm Tuất
20
28
Quý Hợi
21
29
Giáp Tý
22
30
Ất Sửu
23
1/5
Bính Dần
24
2
Đinh Mão
25
3
Mậu Thìn
26
4
Kỷ Tỵ
27
5
Canh Ngọ
28
6
Tân Mùi
29
7
Nhâm Thân
30
8
Quý Dậu
1
9/5
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 46

Lịch âm tháng 7 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
3
Mậu Thìn
26
4
Kỷ Tỵ
27
5
Canh Ngọ
28
6
Tân Mùi
29
7
Nhâm Thân
30
8
Quý Dậu
1
9/5
Giáp Tuất
2
10
Ất Hợi
3
11
Bính Tý
4
12
Đinh Sửu
5
13
Mậu Dần
6
14
Kỷ Mão
7
15
Canh Thìn
8
16
Tân Tỵ
9
17
Nhâm Ngọ
10
18
Quý Mùi
11
19
Giáp Thân
12
20
Ất Dậu
13
21
Bính Tuất
14
22
Đinh Hợi
15
23
Mậu Tý
16
24
Kỷ Sửu
17
25
Canh Dần
18
26
Tân Mão
19
27
Nhâm Thìn
20
28
Quý Tỵ
21
29
Giáp Ngọ
22
1/6
Ất Mùi
23
2
Bính Thân
24
3
Đinh Dậu
25
4
Mậu Tuất
26
5
Kỷ Hợi
27
6
Canh Tý
28
7
Tân Sửu
29
8
Nhâm Dần
30
9
Quý Mão
31
10
Giáp Thìn
1
11/6
Ất Tỵ
2
12
Bính Ngọ
3
13
Đinh Mùi
4
14
Mậu Thân
5
15
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 46

Lịch âm tháng 8 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
9
Quý Mão
31
10
Giáp Thìn
1
11/6
Ất Tỵ
2
12
Bính Ngọ
3
13
Đinh Mùi
4
14
Mậu Thân
5
15
Kỷ Dậu
6
16
Canh Tuất
7
17
Tân Hợi
8
18
Nhâm Tý
9
19
Quý Sửu
10
20
Giáp Dần
11
21
Ất Mão
12
22
Bính Thìn
13
23
Đinh Tỵ
14
24
Mậu Ngọ
15
25
Kỷ Mùi
16
26
Canh Thân
17
27
Tân Dậu
18
28
Nhâm Tuất
19
29
Quý Hợi
20
1/7
Giáp Tý
21
2
Ất Sửu
22
3
Bính Dần
23
4
Đinh Mão
24
5
Mậu Thìn
25
6
Kỷ Tỵ
26
7
Canh Ngọ
27
8
Tân Mùi
28
9
Nhâm Thân
29
10
Quý Dậu
30
11
Giáp Tuất
31
12
Ất Hợi
1
13/7
Bính Tý
2
14
Đinh Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 46

Lịch âm tháng 9 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
8
Tân Mùi
28
9
Nhâm Thân
29
10
Quý Dậu
30
11
Giáp Tuất
31
12
Ất Hợi
1
13/7
Bính Tý
2
14
Đinh Sửu
3
15
Mậu Dần
4
16
Kỷ Mão
5
17
Canh Thìn
6
18
Tân Tỵ
7
19
Nhâm Ngọ
8
20
Quý Mùi
9
21
Giáp Thân
10
22
Ất Dậu
11
23
Bính Tuất
12
24
Đinh Hợi
13
25
Mậu Tý
14
26
Kỷ Sửu
15
27
Canh Dần
16
28
Tân Mão
17
29
Nhâm Thìn
18
30
Quý Tỵ
19
1/8
Giáp Ngọ
20
2
Ất Mùi
21
3
Bính Thân
22
4
Đinh Dậu
23
5
Mậu Tuất
24
6
Kỷ Hợi
25
7
Canh Tý
26
8
Tân Sửu
27
9
Nhâm Dần
28
10
Quý Mão
29
11
Giáp Thìn
30
12
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 46

Lịch âm tháng 10 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
13/8
Bính Ngọ
2
14
Đinh Mùi
3
15
Mậu Thân
4
16
Kỷ Dậu
5
17
Canh Tuất
6
18
Tân Hợi
7
19
Nhâm Tý
8
20
Quý Sửu
9
21
Giáp Dần
10
22
Ất Mão
11
23
Bính Thìn
12
24
Đinh Tỵ
13
25
Mậu Ngọ
14
26
Kỷ Mùi
15
27
Canh Thân
16
28
Tân Dậu
17
29
Nhâm Tuất
18
1/9
Quý Hợi
19
2
Giáp Tý
20
3
Ất Sửu
21
4
Bính Dần
22
5
Đinh Mão
23
6
Mậu Thìn
24
7
Kỷ Tỵ
25
8
Canh Ngọ
26
9
Tân Mùi
27
10
Nhâm Thân
28
11
Quý Dậu
29
12
Giáp Tuất
30
13
Ất Hợi
31
14
Bính Tý
1
15/9
Đinh Sửu
2
16
Mậu Dần
3
17
Kỷ Mão
4
18
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 46

Lịch âm tháng 11 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
12
Giáp Tuất
30
13
Ất Hợi
31
14
Bính Tý
1
15/9
Đinh Sửu
2
16
Mậu Dần
3
17
Kỷ Mão
4
18
Canh Thìn
5
19
Tân Tỵ
6
20
Nhâm Ngọ
7
21
Quý Mùi
8
22
Giáp Thân
9
23
Ất Dậu
10
24
Bính Tuất
11
25
Đinh Hợi
12
26
Mậu Tý
13
27
Kỷ Sửu
14
28
Canh Dần
15
29
Tân Mão
16
1/10
Nhâm Thìn
17
2
Quý Tỵ
18
3
Giáp Ngọ
19
4
Ất Mùi
20
5
Bính Thân
21
6
Đinh Dậu
22
7
Mậu Tuất
23
8
Kỷ Hợi
24
9
Canh Tý
25
10
Tân Sửu
26
11
Nhâm Dần
27
12
Quý Mão
28
13
Giáp Thìn
29
14
Ất Tỵ
30
15
Bính Ngọ
1
16/10
Đinh Mùi
2
17
Mậu Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 46

Lịch âm tháng 12 năm 46

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
11
Nhâm Dần
27
12
Quý Mão
28
13
Giáp Thìn
29
14
Ất Tỵ
30
15
Bính Ngọ
1
16/10
Đinh Mùi
2
17
Mậu Thân
3
18
Kỷ Dậu
4
19
Canh Tuất
5
20
Tân Hợi
6
21
Nhâm Tý
7
22
Quý Sửu
8
23
Giáp Dần
9
24
Ất Mão
10
25
Bính Thìn
11
26
Đinh Tỵ
12
27
Mậu Ngọ
13
28
Kỷ Mùi
14
29
Canh Thân
15
30
Tân Dậu
16
1/11
Nhâm Tuất
17
2
Quý Hợi
18
3
Giáp Tý
19
4
Ất Sửu
20
5
Bính Dần
21
6
Đinh Mão
22
7
Mậu Thìn
23
8
Kỷ Tỵ
24
9
Canh Ngọ
25
10
Tân Mùi
26
11
Nhâm Thân
27
12
Quý Dậu
28
13
Giáp Tuất
29
14
Ất Hợi
30
15
Bính Tý
31
16
Đinh Sửu
1
17/11
Mậu Dần
2
18
Kỷ Mão
3
19
Canh Thìn
4
20
Tân Tỵ
5
21
Nhâm Ngọ
6
22
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 46
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 46 âm lịch 46 tết 46 lịch tết 46 tết nguyên đán 46 lịch âm dương 46

Ngày lễ, Sự kiện năm 46

Ngày lễ dương lịch năm 46

Dương lịch Tên ngày
1/1/46
Tết Dương lịch
9/1/46
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/46
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/46
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/46
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/46
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/46
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/46
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/46
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/46
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/46
Ngày Cá tháng Tư
5/4/46
Tết Thanh minh
22/4/46
Ngày Trái đất
30/4/46
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/46
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/46
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/46
Ngày của mẹ
19/5/46
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/46
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/46
Ngày của cha
21/6/46
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/46
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/46
Ngày dân số thế giới
27/7/46
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/46
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/46
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/46
Ngày Quốc Khánh
10/9/46
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/46
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/46
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/46
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/46
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/46
Ngày Hallowen
9/11/46
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/46
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/46
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/46
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/46
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/46
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/46
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 46

Âm lịch Tên ngày
1/1/46
Tết Nguyên Đán
13/1/46
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/46
Tết Nguyên tiêu
2/2/46
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/46
Lễ hội Tây Thiên
19/2/46
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/46
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/46
Tết Hàn thực
14/4/46
Tết Dân tộc Khmer
15/4/46
Lễ Phật Đản
5/5/46
Tết Đoan Ngọ
3/6/46
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/46
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/46
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/46
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/46
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/46
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/46
Vu Lan
1/8/46
Tết Katê
15/8/46
Tết Trung Thu
9/9/46
Tết Trùng Cửu
10/10/46
Tết Trùng Thập
15/11/46
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/46
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/46
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 46

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Bính Ngọ 46

Năm Bính Ngọ 46 là năm Con Ngựa

Thời gian bắt đầu của năm Bính Ngọ 46 bắt đầu từ ngày 26/1/46 tới hết ngày 12/02/2047 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/46 đến hết ngày 18/1/2047. Tổng cộng 382 ngày.

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.
Người sinh vào năm con Ngựa là những người làm việc chăm chỉ và có tinh thần độc lập trong cuộc sống. Họ cũng là người vui vẻ và thân thiện, tuy có lúc hơi buớng bỉnh. Trong đời sống tình cảm, họ có thể yêu rất dễ dàng những cũng chia tay nhanh chóng. Họ cũng là người rất ham họat động và đôi lúc có những quyết định vội vàng.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.